Có 1 kết quả:
岸上 àn shàng ㄚㄋˋ ㄕㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ở trên bờ
Từ điển Trung-Anh
(1) ashore
(2) on the riverbank
(2) on the riverbank
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0